Từ đồng nghĩa

  • 날마다 = 매일: mỗi ngày

  • 재미있다 = 즐겁다: thích thú, vui vẻ

  • 주로 = 대부분: chủ yếu, phần lớn, đa số

  • 주중 = 평일: ngày thường, trong tuần

  • 제일 = 가장: đầu tiên, thứ nhất, nhiều nhất

  • 무료 = 공짜: miễn phí

  • 계속 = 자꾸: liên tục, tiếp tục, liên tiếp

  • 같이 = 함께: cùng nhau

  • 기사  = 운전사: người lái xe, tài xế

  • 곳 = 장소: nơi chốn

  • 적다 = 쓰다: viết, ghi chép

  • 바꾸다 = 교환하다 : đổi, chuyển đổi, hoán đổi

  • 끼다 = 쓰다: đeo, mang, đội

  • 반갑다 = 기쁘다: vui mừng, hân hoan, thích thú

  • 치우다 = 정리하다 : sắp xếp, dọn dẹp

  • 흔히 = 자주 : thường xuyên

  • 결점 = 단점: nhược điểm,điểm yếu

  • 발생하다 – 생기다: phát sinh, xảy ra

  • 확인하다 = 검토하다: xác nhận, chứng minh

  • 이미= 벌써: đã, rồi

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang