-
날마다 = 매일: mỗi ngày
-
재미있다 = 즐겁다: thích thú, vui vẻ
-
주로 = 대부분: chủ yếu, phần lớn, đa số
-
주중 = 평일: ngày thường, trong tuần
-
제일 = 가장: đầu tiên, thứ nhất, nhiều nhất
-
무료 = 공짜: miễn phí
-
계속 = 자꾸: liên tục, tiếp tục, liên tiếp
-
같이 = 함께: cùng nhau
-
기사 = 운전사: người lái xe, tài xế
-
곳 = 장소: nơi chốn
-
적다 = 쓰다: viết, ghi chép
-
바꾸다 = 교환하다 : đổi, chuyển đổi, hoán đổi
-
끼다 = 쓰다: đeo, mang, đội
-
반갑다 = 기쁘다: vui mừng, hân hoan, thích thú
-
치우다 = 정리하다 : sắp xếp, dọn dẹp
-
흔히 = 자주 : thường xuyên
-
결점 = 단점: nhược điểm,điểm yếu
-
발생하다 – 생기다: phát sinh, xảy ra
-
확인하다 = 검토하다: xác nhận, chứng minh
-
이미= 벌써: đã, rồi
Hải Anh
18/08/2024