나이가 많다, 나이가 들다, 늙다 |
Nhiều tuổi , già |
나이프, 칼 |
Con dao |
나중에, 다음에, 앞으로 |
Sau này |
낙하하다, 비래하다 |
Rơi xuống |
날씬하다, 얇다 |
Thon gọn , mỏng manh |
여자, 여성 |
Phụ nữ |
남성, 남자 |
Đàn ông |
내다, 제출하다, 주다 |
Trả , nộp , cho |
내다, 지불하다, 납입하다, 결제하다 |
Chi trả , nạp vào , thanh toán |
안팎, 내외 |
Trong ngoài |
아주, 매우, 너무, 워낙, 무척, 훨씬 |
Rất |
넉넉하다, 여유있다 |
Thỏa mái |
놓다, 두다 |
Để , đặt |
넣다, 담다 |
Bỏ vào , đặt vào |
노래하다, 부르다 |
Hát , gọi |
Hải Anh
10/10/2024