-
맑다 >< 흐리다: trong xanh, quang đãng >< âm u, mờ ảo
-
닫다 >< 열다: đóng cửa >< mở cửa
-
깨끗하다 >< 더럽다: sạch sẽ >< bẩn thỉu
-
싱겁다 >< 짜다: nhạt >< mặn
-
안 >< 밖: trong >< ngoài
-
오전 >< 오후: buổi sáng >< buổi chiều
-
가볍다 >< 무겁다: nhẹ >< nặng
-
다르다 >< 같다: khác biệt >< giống, tựa như
-
낮다 >< 높다: thấp >< cao
-
알다 >< 모르다: biết >< không biết
-
출발하다 >< 도착하다: xuất phát, khởi hành >< tới nơi, đến nơi
-
맛있다 >< 맛없다: ngon >< không ngon
-
짧다 >< 길다: ngắn >< dài
-
좋아하다 >< 싫어하다: thích >< ghét
-
덥다 >< 춥다: nóng >< lạnh
-
좋다 >< 나쁘다: tốt, hay, đẹp >< xấu, tệ, mệt
-
위 >< 밑: trên >< dưới
-
비싸다 >< 싸다: đắt, đắt đỏ >< rẻ
-
편리하다 >< 불편하다: thuận tiện >< bất tiện
-
조용하다 >< 시끄럽다: yên tĩnh >< ồn ào
Hải Anh
23/08/2024