Từ trái nghĩa

  • 맑다 >< 흐리다: trong xanh, quang đãng >< âm u, mờ ảo

  • 닫다 >< 열다: đóng cửa >< mở cửa

  • 깨끗하다 >< 더럽다: sạch sẽ >< bẩn thỉu

  • 싱겁다 >< 짜다: nhạt >< mặn

  • 안 >< 밖: trong >< ngoài

  • 오전 >< 오후: buổi sáng >< buổi chiều

  • 가볍다 >< 무겁다: nhẹ >< nặng

  • 다르다 >< 같다: khác biệt >< giống, tựa như

  • 낮다 >< 높다: thấp >< cao

  • 알다 >< 모르다: biết >< không biết

  • 출발하다 >< 도착하다: xuất phát, khởi hành >< tới nơi, đến nơi

  • 맛있다 >< 맛없다: ngon >< không ngon

  • 짧다 >< 길다: ngắn >< dài

  • 좋아하다 >< 싫어하다: thích >< ghét

  • 덥다 >< 춥다: nóng >< lạnh

  • 좋다 >< 나쁘다: tốt, hay, đẹp >< xấu, tệ, mệt

  • 위 >< 밑: trên >< dưới

  • 비싸다 >< 싸다: đắt, đắt đỏ >< rẻ

  • 편리하다 >< 불편하다: thuận tiện >< bất tiện

  • 조용하다 >< 시끄럽다: yên tĩnh >< ồn ào

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang