Từ vựng chủ đề nấu ăn

넣다: Cho vào

담그다: Ngâm, muối

쌀을 씻다: Vo gạo

벗기다: Bóc, tách

짜내다: Ép, vắt nước

젓다: Khuấy

반으로 자르다: Cắt làm đôi

썰다: Thái

찧다: Giã

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang