Từ vựng Hán Hàn 업 [業]

 [業 nghiệp]: ngành nghề, sự nghiệp, công việc làm, việc làm

  • 업종 [業種 nghiệp chủng] ngành nghề
  • 업적 [業績 nghiệp tích] thành tựu
  • 업무 [ nghiệp vụ] công việc
  • 졸업 [卒業 tốt nghiệp] tốt nghiệp 
  • 수업 [授業 thụ nghiệp] sự giảng dạy, tiết học 
  • 직업 [職業 chức nghiệp] nghề nghiệp 
  • 개업 [開業 khai nghiệp] sự khai trương
  • 작업 [作業 tác nghiệp] sự làm việc, công việc, sự tác nghiệp
  • 기업 [企業 xí nghiệp] công ty, doanh nghiệp
  • 잔업 [殘業 tàn nghiệp] việc tăng ca, việc ngoài giờ
  • 사업 [社業 sự nghiệp] 1) công việc kinh doanh; 2) dự án
  • 직업 [職業 chức nghiệp] nghề nghiệp
  • 산업 [産業 sản nghiệp] công nghiệp
  • 창업 [創業 sáng nghiệp] sự khởi nghiệp, sự lập nghiệp
  • 영업 [營業 doanh nghiệp] việc kinh doanh
  • 취업 [就業 tựu nghiệp] sự xin được việc
  • 중개업 [仲介業 trọng giới nghiệp] công việc môi giới 
  • 폐업 [廢業 phế nghiệp] việc dừng kinh doanh, đóng cửa kinh doanh 
  • 휴업 [休業 hưu nghiệp] việc tạm nghỉ kinh doanh
  • 파업 [罷業 phá nghiệp] sự đình công 
  • 겸업 [兼業 kiêm nghiệp] nghề tay trái, công việc kiêm nhiệm

 

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang