흉수: hung thủ
흉악: hung ác.
흉증: hung chứng (dấu hiệu xấu, điềm gở)
흉포: hung bạo
흉계: hung kế (kế độc ác)
흉기: hung khí.
흉노: hung nô.
흉도: hung đồ.
흉일: ngày xấu.
흉년: năm xấu, năm mất mùa
흉몽: mông xấu, giấc mơ xấu
흉보: hung báo.
흉사: hung sự (việc xấu)
흉상: hung tướng (tướng dữ)