약국 – [yack’uc] – hiệu thuốc
약사 – [yacs’a] – dược sĩ
처방전 – [chhơbangchơn] – đơn thuốc
약 – [yac] – thuốc
식전 – [sicch’ơn] – trước khi ăn
식후 – [sikhu] – sau khi ăn
조제하다 – [chô-chêhađa] – cắt thuốc, chế thuốc theo đơn
약을 먹다 – [yagưl mơct’a] – uống thuốc
안약을 넣다 – [anyagưl nơtha] – nhỏ thuốc đau mắt
반창고를 붙이다 – [panchhangk’ôrưl puchhiđa] – dán băng cá nhân
연고를 바르다 – [yơn-gôrưl parưđa]bôi thuốc mỡ
소화제 – [sôhoa-chê] – thuốc tiêu hóa
두통약 – [tuthôngnyac] – thuốc đau đầu
감기약 – [kamghiyac] – thuốc cảm cúm
멀미약 – [mơlmiyac] – thuốc chống say xe
모기에게 물리다 – [môghi-êghê mulliđa] – bị muỗi cắn
염증이 생기다 – [yơmch’ưng-i sengghiđa] – bị viêm
상처가 나다 – [sangchhơga nađa] – bị thương
파스(물파스) – [phas’ư(mulphas’ư)] – cao dán (cao bôi)
반창고 – [panchhangk’ô] – băng dán cá nhân
연고 – [yơn-gô] – thuốc mỡ