Từ Vựng tiếng Hàn tại trung tâm ngôn ngữ quốc tế

국제어학원 – [kucch’êơhaguơn] – trung tâm ngôn ngữ quốc tế

근무시간 – [kưnmusigan] – giờ làm việc

점심시간 – [chơmsimsigan] – giờ ăn trưa

약속 – [yacs’ôc] – cuộc hẹn

휴가 – [hyuga] – kỳ nghỉ

회의실 – [huê-isil] – phòng họp

호실 – [hôsil] – số phòng

신분증 – [sinbunch’ưng] – giấy tờ tùy thân

원서 – [uơnsơ] – đơn đề nghị, đơn xin

졸업증명서 – [chôrơpch’ưngmyơngsơ] – giấy chứng nhận tốt nghiệp

성적증명서 – [sơngchơcch’ưngmyơngsơ] – bảng điểm

명함 – [myơng-ham] – danh thiếp

서류 – [sơryu] – giấy tờ, hồ sơ

수업 – [su-ơp] – buổi học

등록금 – [tưngnôk’ưm] – học phí

상담하다 – [sangđamhađa] – tư vấn

작성하다 – [chacs’ơng-hađa] – làm (đơn)

제출하다 – [chêchhulhađa] – nộp

접수하다 – [chơps’uhađa] – tiếp nhận

신청하다 – [sinchhơng-hađa] – xin, đăng ký

출근하다 – [chhulgưn-hađa] – đi làm

퇴근하다 – [thuêgưn-hađa] – tan sở

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang