Từ vựng tiếng Hàn 마음에 và 마음을

마음에 걸리다 : vướng víu trong lòng, cảm thấy bất an

마음에 들다: vừa lòng, hài lòng, vừa ý

마음에 없는 말 : lời nói dối lòng, nói dối

마음에 차다: thỏa mãn, vừa ý

마음에 굴꾹 같다: khao khát, thèm muốn ở trong lòng

마음을 국히다: quyết tâm, quyêt chí

마음을 먹다: cố gắng hết sức

마음을 놓다/ 마음을 놓이다: yên tâm, không lo lắng gì

마음을 다잡다: tập trung tinh thần, đầu óc vào việc gì đó

마음을 돌리다: thay đổi suy nghĩ, thay đổi quyết định

마음을 비우다: vứt bỏ lòng tham, sự riêng tư, gạt sự riêng tư qua một bên

마음을 사다: lấy lòng ai, làm vừa lòng ai

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang