Từ vựng tiếng Hàn về các thương hiệu nổi tiếng

펜디: Fendi.

지방시: Givenchy.

디오르: Dior. 

구찌: Gucci.

샤넬: Chanel. 

베르사체: Versace.

버버리: Burberry.

모스키노: Moschino.

유니클로: Uniqlo.

미우미우: Miu Miu.

돌체앤가바나: Dolce & Gabbana. 

루이 뷔통: Louis Vuitton. 

헤르메스: Hermès. 

 

롤스로이스: Rolls-Royce

페라리: Ferrari

포드: Ford

포르쉐: Porsche

혼다: Honda

람보르기니: Lamborghini

현대: Hyundai

볼보: Volvo

아우디: Audi

도요타: Toyota

벤틀리: Bentley

메르세데스: Mercedes

스즈키: Suzuki

부가티: Bugatti

 

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang