100 Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành dệt may (P1)

1.    V자넥

Cổ chữ V

2.    강도불량

Lỗi vệt vải

3.    고정스티칭

Đường may định vị

4.    공장생산관리

Quản lí sản xuất

5.    공정도

Biểu đồ dòng công đoạn

6.    공정편성

Hình thành công đoạn

7.    금속사

Sợi nhũ

8.    기모불량

Không chải bóng

9.    기저기카바

Quần tã lót trẻ sơ sinh

10. 긴팔소매

Tay dài

11. 납기관리

Quản lí giao hàng

12. 낫차리벨

Ve áo được cắt rãnh

13. 노로발

Chân vịt

14. 니트기종

Loại máy dệt

15. 니트웨어

(Knitwear) Hàng dệt kim

16. 니트조직

Kết cấu hàng dệt

17. 니트조직

Kết cấu hàng dệt

18. 단추간격

Khoảng cách khuy cúc

19. 단추구멍불량

Lỗi thùa khuyết

20. 단추달기

Đính cúc

21. 단추위치불량

Lỗi vị trí khuy

22. 단추직경

Đường kính khuy cúc

23. 돌만소매

Kiểu tay áo cắt chung với thân

24. 라펠불량

Lỗi nẹp

25. 루프사

Sợi móc

26. 링킹

Nối liên kết

27. 매당공임

Bảng giá khoán

28. 모듈생산

Sản xuất phân hệ

29. 무름폭

Rộng gối

30. 밑단

Gấu áo

31. 반복아이템

Hàng chủ yếu

32. 방적

Xe chỉ, đánh sợi

33. 방풍소매

Áo choàng không tay

34. 봉제

May

35. 봉제공장

Nhà máy may

36. 봉제틀

Máy may nói chung

37. 부속

Gắn vào

38. 부풀린소매

Tay bồng

39. 사번수

Độ dày của chỉ

40. 삼봉

Xử lý phần gấu áo, tay

41. 새틴스티치

Diễu sa tanh

42. 색상명

Tên màu

43. 색자고

Phấn màu

44. 생산기간

Thời gian sản xuất

45. 선염

Nhuộm sợi

46. 선염

Nhuộm sợi

47. 세업코스

Mở khoá học

48. 셔츠블라우스

Trang phục nữ giới

49. 셔츠소매

Tay sơ mi

50. 셔틀랜드

Len Setland

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang