Các từ vựng về “tóc”

 

단발 (danbal) – Tóc ngắn

롱헤어 (long heo) – Tóc dài

파마 (pama) – Tóc uốn

곱슬머리 (gopsseulmeori) – Tóc xoăn

직모 (jikmo) – Tóc thẳng

리카락을 묶다 (meorikarageul mukda) – Buộc tóc

땋다 (ttatta) – Tết tóc

어깨 길이 머리 (eokkae giri meori) – Tóc ngang vai

포니테일 (poniteil) – Tóc đuôi ngựa

펌 (peom) – Tóc perm (tóc uốn sóng)

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang