Để nối 2 động từ, tính từ, hay danh từ trong câu thường sẽ có nhiều cách để tạo nên sự phong phú trong câu.
Dưới đây là một số từ nghĩa là Và, Với được liệt kê với những ví dụ cụ thể nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn.
Chúng mình cùng nhau học thêm nha ^^
*************
Cấu trúc 고
Đây là ngữ pháp dùng để nối 2 động từ hoặc tính từ với nhau nhằm bổ sung, diễn tả cho nội dung câu được rõ ràng. Cấu trúc này mang nghĩa là “Và”.
Ví dụ:
학교에 가고 숙제를 합니다 (Tôi tới trường và làm bài tập).
고향에 돌아가고 부모님을 만나요 (Tôi về quê và gặp bố mẹ).
*Lưu ý: Cấu trúc “고” dùng được trong cả văn nói và văn viết.
Cấu trúc 와/과
Đây là cấu trúc nối giữa 2 danh từ với nhau để thể hiện sự bổ sung, liên kết và được dịch là “Và”. Trong đó “와” đi với danh từ không có patchim và “과” đi với danh từ có patchim.
Ví dụ: 비빔밥과 냉면을 먹어요 (Tôi ăn cơm trộn và mì lạnh).
한국 친구와 베트남 친구가 다 친절합니다 (Bạn Hàn Quốc và bạn Việt Nam đều tốt cả).
Ngoài mang ý nghĩa là “Và” thì cấu trúc này còn mang nghĩa khác là “Với”.
Ví dụ:
친구와 같이 놀러가요 (Tôi đi chơi với bạn).
여동생은 부모님과 함께 자요 (Em tôi ngủ cùng với bố mẹ).
*Lưu ý: Cấu trúc “와/과” dùng được trong cả văn nói và văn viết.
Cấu trúc 하고
Cấu trúc “하고” được nối giữa 2 danh từ để thể hiện sự liên kết.
Và nó cũng được sử dụng với nghĩa là “Và” và “Với” giống cấu trúc “와/과”.
Ví dụ:
밥하고 불고기를 먹었어요 (Tôi đã ăn cơm với thịt bò xào).
요리하고 집을 청소합니다 (Tôi nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa).
*Lưu ý: Cấu trúc “하고” thường sử dụng trong văn nói nhiều hơn văn viết.
Cấu trúc (이)랑
Đây cũng là cấu trúc được sử dụng để thể hiện sự liên kết giữa 2 danh từ.
Ngữ pháp này cũng mang nghĩa là “Và” và “Với” tùy thuộc vào ngữ cảnh nói.
Trong đó, “이랑” sẽ đi với danh từ có patchim và “랑” sẽ đi với danh từ không có patchim.
Ví dụ:
친구들이랑 많이 술을 마셨어요 (Tôi đã uống nhiều rượu với bạn).
집이랑 빌딩은 어디에서 살고 싶어요? (Nhà và chung cư thì bạn thích ở đâu?).
*Lưu ý: Cấu trúc “(아)랑” thường được sử dụng trong văn nói và không dùng trong văn viết.