Phân biệt 우선, 먼저, 일단

 

우선: Trước hết, trên hết

  • Sử dụng khi muốn đề cập đến việc làm quan trọng cần phải thực hiện trước

  • Thường đi kèm với các hành động cụ thể

  • Ví dụ: 우선 이 중요한 일을 해야 합니다 

                    ( Cần phải hoàn thành công việc quan trọng này trước tiên)

먼저: Trước, trước khi

  • Sử dụng khi muốn đề cập đến thứ tự thời gian của hành động

  • Thường đi kèm với các mốc thời gian hoặc so sánh

  • Ví dụ: 저는 먼저 설거지를  하고 놀러 갈 수 있어요

                       ( tôi phải rửa bát xong mới có thể đi chơi)

일단: Trước tiên, tạm thời

  • Sử dụng khi muốn đề cập đến việc làm được thực hiện tạm thời hoặc để bắt đầu một quá trình

  • Khá giống 우선 nhưng không nhấn mạnh vào việc cần ưu tiên

  • Ví dụ: 일단 이 계획에 대해 논의해 보세요

                      ( Trước tiên hãy thử bàn luận về kế hoạch này)

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang