Phân loại |
발전 (發展) |
발달 (發達) |
Ý nghĩa chính |
Phát triển mở rộng, tiến bộ |
Phát triển về khả năng, chức năng |
Hán tự |
發(Phát) + 展(Triển) |
發(Phát) + 達(Đạt) |
Tính chất |
Tăng trưởng, mở rộng quy mô, cải tiến |
Trưởng thành, hoàn thiện, tiến triển về chức năng/cảm xúc |
Mang tính |
Vĩ mô, khách quan |
Vi mô, cá nhân, sinh học |
Thường dùng với |
- Kinh tế (경제) - Xã hội (사회) - Kỹ thuật (기술) - Quốc gia (국가) |
- Trẻ em (아이) - Cơ thể (몸) - Trí não (두뇌) - Tâm lý (감정) |
Ví dụ |
✅ 기술이 빠르게 발전하고 있다. ✅ 한국은 경제가 많이 발전했다. |
✅ 아이가 말하기 능력이 발달했다. ✅ 운동은 근육 발달에 좋다. |
Hải Anh
11/06/2025