28/02/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Quân Đội – Phần 2
歩兵師団(ほへいしだん):Sư đoàn bộ binh
米軍(べいぐん):Quân đội Mỹ
兵士(へいし):Binh sĩ
師団長(しだんちょう):Sư đoàn trưởng
中隊長(ちゅうたいちょう):Trung đội trưởng
百卒長(ひゃくそつちょう):Đại đội trưởng
少尉(しょうい):Thiếu uý
中尉(ちゅうい):Trung uý
少佐(しょうさ):Thiếu tá
中佐(ちゅうさ):Trung tá
大尉(たいい):Đại uý
大佐(たいさ):Đại tá
上級中将(じょうきゅうちゅうじょう):Thượng tướng
中将(ちゅうじょう):Trung tướng
少将(しょうしょう):Thiếu tướng
大将(たいしょう):Đại tướng
師団(しだん):Sư đoàn
師団長(しだんちょう):Sư đoàn trưởng
司令部(しれいぶ):Bộ tư lệnh
元帥(げんすい)・提督(ていとく):Đô đốc
27/02/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Quân Đội – Phần 1
軍隊(ぐんたい):Quân đội
人民軍隊(じんみんぐんたい):Quân đội nhân dân
日本陸上自衛隊(にほんりくじょうじえいたい):Quân đội Nhật Bản
部隊(ぶたい):Bộ đội
派遣軍(はけんぐん):Quân viễn chinh
尉官(いかん)・官位(かんい):Quân hàm
民兵部隊(みんぺいぶたい):Bộ đội dân quân
海軍部隊(かいぐんぶたい):Bộ đội hải quân
空軍部隊(くうぐんぶたい):Bộ đội không quân
陸軍部隊(りくぐんぶたい):Bộ đội lục quân
駐留部隊(ちゅうりゅうぶたい):Bộ đội đóng quân
防空部隊(ぼうくうぶたい):Bộ đội phòng không
機動部隊(きどうぶたい):Bộ đội cơ động
機動隊(きどうたい):Cảnh sát cơ động
武装警官(ぶそうけいかん):Cảnh sát có vũ trang
海軍(かいぐん)・海兵(かいへい):Hải...
26/02/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Vũ Trụ – Phần 2
宇宙飛行士(うちゅう ひこう し: uchyuu hikou shi): nhà du hành vũ trụ
スペースシャトル (supeesushatore): tàu con thoi
ロケット (roketto): tên lửa
月着陸船 (つき ちゃくりく せん: tsuki chakuriku sen): phi thuyền đáp xuống mặt trăng
光線銃 (こうせん じゅう: kousen juu): súng bắn tia
宇宙人(うちゅうじん:...
25/02/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Vũ Trụ (P1)
星 (ほし: hoshi): sao
太陽 (たいよう: taiyou): mặt trời
銀河 (ぎんが: ginga): ngân hà
小惑星 (しょうわくせい: shouwakusei): hành tinh nhỏ
月 (つき: tsuki): trăng
クレーター (kureetaa): địa hình có hình dạng như miệng núi lửa
隕石 (いんせき: inseki): thiên...
25/02/2024
Mỹ truy tố một người Nhật buôn bán nguyên liệu hạt nhân
Các công tố viên liên bang ở New York truy tố một nam giới người Nhật, 60 tuổi, với cáo buộc người này đã tìm cách chuyển nguyên liệu hạt nhân từ Myanmar sang các nước khác.
Cáo trạng đưa ra...
24/02/2024
Tên các nước trong tiếng Nhật
1.Achentina: アルゼンチン (aruzentan)
2.Ailen : アイルランド (airurando)
3.Albanian: アルバニア (arubania)
4.Anh: イギリス (igirisu)
5.Ấn Độ: インド (indo)
6.Ba Lan: ポーランド (poorando)
7.Bồ đào nha: ポルトガルご (porutogarugo)
8.Bỉ: ベルギー (berugii) ...