-
법 (beop) - Pháp luật
-
법원 (beobwon) - Tòa án
-
변호사 (byeonhosa) - Luật sư
-
판사 (pansa) - Thẩm phán
-
피고인 (pigo-in) - Bị cáo
-
검사 (geomsa) - Công tố viên
-
소송 (sosong) - Kiện tụng
-
법률 (beomnyul) - Luật pháp
-
법적 (beopjeok) - Pháp lý
-
형사 (hyeongsa) - Hình sự
-
민사 (minsa) - Dân sự
-
죄 (joe) - Tội
-
형벌 (hyeongbeol) - Hình phạt
-
징역 (jingyeok) - Tù giam
-
벌금 (beolgeum) - Tiền phạt
-
자유 (jayu) - Tự do
-
권리 (gwonri) - Quyền lợi
-
의무 (uimu) - Nghĩa vụ
-
국가 (gukga) - Nhà nước
-
헌법 (heonbeop) - Hiến pháp
-
부패 (bupae) - Tham nhũng
-
입법 (ipbeop) - Lập pháp
-
법률 위반 (beomnyul wiban) - Vi phạm pháp luật
-
유죄 (yuje) - Có tội
-
무죄 (muje) - Vô tội
-
체포 (chepo) - Bắt giữ
-
구속 (gusok) - Giam giữ
-
증거 (jeunggeo) - Bằng chứng
-
법정 (beopjeong) - Phòng xử án
합의 (habi) - Thỏa thuận