가끔, 종종
Thỉnh thoảng, đôi lúc
가장/제일
Nhất
가급적
Gấp gáp, nhanh chóng
갑자기
Bất ngờ, đột xuất
간단히
Đơn giản
계속
Liên tục
분명히
Rõ ràng
바로
Ngay, ngay là
별로
Không mấy, khác biệt
늘/항상
Luôn luôn
빨리
Nhanh
또는
Cũng như
실제로
Thực tế thì
이따가
Lát nữa
Từ Hán Hàn 출
✅ Ý nghĩa Hán Việt:
Xuất – nghĩa là đi ra, ra ngoài, đưa ra, phát sinh, xuất hiện...
Từ tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
출구
Cửa ra
출입
Ra vào
출발
Xuất phát, khởi hành
출석
Có mặt, điểm danh (xuất tịch)
출근
Đi làm
출산
Sinh con (sinh sản)
출현
Xuất hiện
출신
Xuất...
우선: Trước hết, trên hết
Sử dụng khi muốn đề cập đến việc làm quan trọng cần phải thực hiện trước
Thường đi kèm với các hành động cụ thể
Ví dụ: 우선 이 중요한 일을 해야 합니다
( Cần phải hoàn thành công...
Phân loại
발전 (發展)
발달 (發達)
Ý nghĩa chính
Phát triển mở rộng, tiến bộ
Phát triển về khả năng, chức năng
Hán tự
發(Phát) + 展(Triển)
發(Phát) + 達(Đạt)
Tính chất
Tăng trưởng, mở rộng quy mô, cải tiến
Trưởng thành, hoàn thiện, tiến triển về chức năng/cảm xúc
Mang tính
Vĩ...
TÌM HIỂU NGỮ PHÁP -(느)ㄴ다면서
Cấu trúc này là dạng rút gọn của –(느)ㄴ다고 하면서 và được sử dụng để diễn tả khi đang nói điều gì đó thì đồng thời làm hành động khác; hoặc sau khi nói lời nào...
TÌM HIỂU NGỮ PHÁP (으)로 인해
Đứng sau danh từ, có ý nghĩa tương đương trong tiếng Việt là ‘do, bởi, nhờ...’, diễn tả nguyên nhân hay lý do của một tình trạng nào đó. Chủ yếu dùng trong văn viết...