-
행복하다 (haengbokhada) – Hạnh phúc
-
기쁘다 (gippeuda) – Vui mừng
-
즐겁다 (jeulgeopda) – Vui vẻ, thích thú
-
설레다 (seolleda) – Hồi hộp, bồi hồi (trong tình yêu)
-
감동하다 (gamdonghada) – Cảm động
-
사랑하다 (saranghada) – Yêu
-
든든하다 (deundeunhada) – Vững tâm, an tâm
-
자랑스럽다 (jarangseureopda) – Tự hào
-
슬프다 (seulpeuda) – Buồn
-
외롭다 (oeropda) – Cô đơn
-
화나다 (hwanada) – Tức giận
-
짜증나다 (jjajeungnada) – Bực bội
-
속상하다 (soksanghada) – Đau lòng, buồn phiền
-
불안하다 (buranhada) – Bất an
-
걱정되다 (geokjeongdoeda) – Lo lắng
-
실망하다 (silmanghada) – Thất vọng
-
창피하다 (changpihada) – Xấu hổ
-
후회하다 (huhwehada) – Hối hận
😶 Trung tính hoặc hỗn hợp:
-
놀라다 (nollada) – Ngạc nhiên
-
당황하다 (danghwanghada) – Bối rối
-
긴장되다 (ginjangdoeda) – Căng thẳng
-
무섭다 (museopda) – Sợ hãi
-
부럽다 (bureopda) – Ghen tị (theo kiểu ngưỡng mộ)