Từ vựng về cảm xúc

  1. 행복하다 (haengbokhada) – Hạnh phúc

  2. 기쁘다 (gippeuda) – Vui mừng

  3. 즐겁다 (jeulgeopda) – Vui vẻ, thích thú

  4. 설레다 (seolleda) – Hồi hộp, bồi hồi (trong tình yêu)

  5. 감동하다 (gamdonghada) – Cảm động

  6. 사랑하다 (saranghada) – Yêu

  7. 든든하다 (deundeunhada) – Vững tâm, an tâm

  8. 자랑스럽다 (jarangseureopda) – Tự hào

  9. 슬프다 (seulpeuda) – Buồn

  10. 외롭다 (oeropda) – Cô đơn

  11. 화나다 (hwanada) – Tức giận

  12. 짜증나다 (jjajeungnada) – Bực bội

  13. 속상하다 (soksanghada) – Đau lòng, buồn phiền

  14. 불안하다 (buranhada) – Bất an

  15. 걱정되다 (geokjeongdoeda) – Lo lắng

  16. 실망하다 (silmanghada) – Thất vọng

  17. 창피하다 (changpihada) – Xấu hổ

  18. 후회하다 (huhwehada) – Hối hận


😶 Trung tính hoặc hỗn hợp:

  1. 놀라다 (nollada) – Ngạc nhiên

  2. 당황하다 (danghwanghada) – Bối rối

  3. 긴장되다 (ginjangdoeda) – Căng thẳng

  4. 무섭다 (museopda) – Sợ hãi

  5. 부럽다 (bureopda) – Ghen tị (theo kiểu ngưỡng mộ)

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang