08/02/2024
Cờ Tướng Trung Quốc Là Gì? Từ Vựng Liên Quan Đến Các Quân Cờ
Cờ tướng tiếng Trung Quốc là 中国象棋 / Zhōngguó xiàngqí /.
Cho đến nay, Việt Nam vẫn dùng thuật ngữ “cờ tướng” để chỉ trò chơi cờ có 32 quân (mỗi bên có 16 quân viết bằng chữ Hán gồm 1...
07/02/2024
Từ Vựng Tiếng Trung Về Trường Học
Các chức vụ trong trường học bằng tiếng Trung
Học những từ vựng tiếng Hán cho người mới bắt đầu dưới đây để giao tiếp dễ dàng hơn trong trường học:
同学 /Tóng xué/ Bạn học
男校友 / Nán xiào yǒu/ Bạn học nam
同桌 /Tóng...
06/02/2024
Các Loại Bệnh Trong Tiếng Trung: Từ Vựng Và Cách Diễn Đạt
Ruột thừa tiếng Trung là gì? 阑尾炎 / Lánwěiyán / Viêm ruột thừa
Viêm loét dạ dày tiếng Trung là gì? 胃溃炎 / Wèi kuì yán / Viêm loét dạ dày
Bệnh tim tiếng Trung là gì? 心脏病 /xīnzàng bìng/ bệnh tim
Bị...
05/02/2024
Tiếng Trung ngành ngân hàng: từ vựng + hội thoại
Tên Các loại ngân hàng trong tiếng Trung
chi nhánh ngân hàng
银行分行
yínháng fēnháng
ngân hàng
银行
yínháng
ngân hàng đại lý
代理银行
dàilǐ yínháng
ngân hàng đầu tư
投资银行
tóuzī yínháng
ngân hàng dự trữ
储备银行
chúbèi yínháng
ngân hàng hợp doanh
合资银行
hézī yínháng
ngân hàng nhà nước Việt Nam
越南国家银行
yuè nán guójiā yínháng
ngân hàng quốc gia
国家银行
guójiā...
05/02/2024
Từ viết tắt trong tiếng Trung giới trẻ thường dùng
Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Trung
Các từ viết tắt bằng chữ cái latinh
Viết tắt
Tiếng Trung
Cách đọc
Giải nghĩa
18禁
禁止18岁以下
jìnzhǐ 18 suì yǐxià
Cấm trẻ em dưới 18 tuổi
KTV
卡拉OK
kǎlā OK
Karaoke
cgx
处关系
chù guānxì
Đang trong các mối qua hệ tốt hoặc là thông qua...
05/02/2024
Tên Các Loại Hoa Trong Tiếng Trung: Từ Vựng, Ý Nghĩa Và Cách Diễn Tả
Tên các loài hoa tiếng Việt vô cùng phong phú, mỗi loài sẽ có một tên gọi khác nhau. Bạn đã biết dịch tên các bông hoa tiếng Trung là gì chưa? Đọc ngay phần dưới đây để bổ sung...