Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng (Phần 2)

頭 (あたま): đầu

首 (くび): cổ

頸部 (けいぶ): cổ

へそ :rốn

上腕 (じょうわん): nửa cánh tay trên

髪の毛 (かみのけ): tóc

頭髪 (とうはつ): tóc

おでこ: trán

額 (ひたい): trán

眉毛 (まゆげ): lông mày

目 (め): mắt

鼻 (はな): mũi

口 (くち): miệng

ほっぺ: má

ほほ: má

顎 (あご): cằm

喉 (のど): họng

肩 (かた): vai

胸 (むね): ngực

おっぱい: ngực (vú)

脇 (わき): nách

お腹 (おなか): bụng

はら :bụng

肘 (ひじ): cùi chỏ

前腕 (ぜんわん): cẳng tay

手首 (てくび): cổ tay

手 (て): tay

陰部 (いんぶ): bộ phận sinh dục

鼠径部 (そけいぶ): bẹn

もも :đùi

膝 (ひざ): đầu gối

足首 (あしくび): cổ chân

足(あし): chân

全身 (ぜんしん): toàn thân

身体 (しんたい): cơ thể

上半身 (じょうはんしん): nửa thân trên

下半身 (かはんしん): nửa thân dưới

四肢 (しし): tứ chi, 2 chân và 2 tay

後頭部 (こうとうぶ): phần sau đầu

背中 (せなか): lưng

背部 (はいぶ): lưng

腰 (こし): hông, thắt lưng

尻 (しり): mông

肛門 (こうもん): hậu môn

ふくらはぎ :bắp chân

まぶた :mí mắt

口腔 (こうくう): khoang miệng

唇 (くちびる): môi

歯茎 (はぐき): nướu, lợi

舌 (した): lưỡi

べろ :lưỡi

手の平 (てのひら): lòng bàn tay

指先 (ゆびさき): đầu ngón tay

爪 (つめ):  móng

親指 (おやゆび): ngón cái

人差し指 (ひとさしゆび): ngón trỏ

中指 (なかゆび): ngón giữa

薬指 (くすりゆび): ngón áp út

小指 (こゆび): ngón út手の甲 (てのこう): mu bàn tay

手背 (しゅはい):  mu bàn tay

足の甲 (あしのこう): mu bàn chân

足背 (そくはい): mu bàn chân

くるぶし: mắt cá chân

つま先: đầu ngón chân

足の指 (あしのゆび): ngón chân

足指 (そくし): ngón chân

踵 (かかと): gót chân

足の裏 (あしのうら): lòng bàn chân

足底 (そくてい): lòng bàn chân

喉頭 (こうとう): họng

気管 (きかん): khí quản

肺 (はい): phổi

心臓 (しんぞう): tim

肝臓 (かんぞう): gan

胃 (い): dạ dày

食道 (しょくどう): thực quản

盲腸 (もうちょう): ruột thừa

Nguồn: Sưu tầm

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang