Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất (Phần 2)

1

家 - (うち) uchi/ie

nhà/ house, home

2

家具 - (かぐ) kagu

đồ nội thất/ furniture

3

部屋 - (へや) heya

phòng/ room

4

台所/キチン - (だいどころ/きちん)  daidokoro/kichin

bếp/ kitchen

5

お風呂 - (おふろ) ofuro

phòng tắm/ bathroom

6

居間 - (いま) ima

phòng khách/ living room

7

和室 - (わしつ) washitsu

phòng kiểu Nhật/ japanese style room

8

トイレ/お手洗い - おてあらい toire/otearai

nhà vệ sinh/ toilet

9

寝室/ベッドルーム - shinshitsu/beddoruumu

phòng ngủ/ bedroom

10

天井 - (てんじょう) tenjou

trần/ ceiling

11

屋根裏 - (やねうら) yaneura

gác mái/ attic

12

玄関 - (げんかん) genkan

lối vào/ entrance

13

ドア - (どあ) doa

cửa/ door

14

窓 - (まど) mado

cửa sổ/ window

15

床 - (ゆか) yuka

sàn/ floor

16

庭 - (にわ) niwa

vườn/ garden

17

壁 - (かべ) kabe

tường/wall

18

布団 - (ふとん) futon

nệm/ futon

19

毛布 - (もうふ) moufu

chăn/ blanket

20

畳 - (たたみ) tatami

thảm tatami

21

椅子 - (いす) isu

ghế/ chair

22

机 - (つくえ) tsukue

bàn/ desk

23

本棚 - (ほんだな) hondana

kệ sách/ bookshelf

24

洗濯機 - (せんたくき)  sentakuki

máy giặt/ washing machine

25

電子レンジ - (でんしれんじ) denshirenji

lò vi sóng/ microwave

26

冷蔵庫 - (れいぞうこ)  reizouko

tủ lạnh/ efrigerator

27

掃除機 - (そうじき) soujiki

máy hút bụi/ vacuum cleaner

28

乾燥機 - (かんそうき) kansouki

máy sấy khô/ drier

29

枕 - (まくら) makura

gối/ pillow

30

テレビ - (てれび) terebi

tivi/ television

31

パソコン - (ぱそこん) pasokon

máy tính cá nhân/ personal computer

32

戸棚 - (とだな) todana

tủ quần áo/ cupboard

33

鏡 - (かがみ) kagami

gương/ mirror

34

ラジオ  : rajio

đài/ radio

35

流し - (ながし) nagashi

bồn rửa/ sink

36

電話 - (でんわ) denwa

điện thoại/ telephone

37

電気製品 - (でんきせいひん) denkiseihin

thiết bị điện/ electronic goods

38

時計 - (とけい) tokei

đồng hồ/ clock

39

腕時計 - (うでとけい) udetokei

xem đồng hồ/ watch

40

ランプ - (らんぷ) ranpu

đèn/ lamp

41

冷凍庫 - (れいとうこ) reitouko

tủ đông/ freezer

42

オープン oopun

lò nướng/ oven

43

炊飯器 - (すいはんき) suihanki

nồi cơm điện/ rice cooker

44

台所用品 - (だいどころようひん) daidokoroyouhin

đồ dùng nhà bếp/ kitchenware

45

車庫 - (しゃこ) shako

nhà để xe/ garage

46

洗面台 - (せんめんだい) senmendai

chậu rửa, bồn rửa mặt/ washstand

47

風呂場 - (ふろば) furoba

phòng tắm/ bathroom

48

ベランダ - beranda

ban công/ balcony

49

廊下 - (ろうか) rouka

hành lang/ corridor

50

階段 - (かいだん) kaidan

cầu thang/ stairs

51

鍵 - (かぎ)  kagi

khóa/ key

52

押入れ - (おしいれ)  oshiire

đã đóng/ closed

53

ハンガー hangaa

móc áo/ hanger

54

絨毯 - (じゅうたん) juutan

thảm/ carpet

55

洗濯ばさみ - (せんたくばさみ) sentakubasami

kéo cắt/ washing shears

56

電気掃除機 - (でんきそうじき) denkisoujiki

máy hút bụi điện tử/ electric vacuum cleaner

57

皿洗い機 - (さらあらいき) saraaraiki

máy rửa bát/ dishwashing machine

58

エアコン - えあこん eakon

điều hòa không khí/ air conditioning

59

扇風機 - (せんぷうき) senpuuki

quạt/ fan

60

電灯 - (でんとう) dentou

đèn điện/ electric light

61

お皿 - (おさら) osara

món ăn/ dish

62

箸 - (はし) hashi

đũa/ chopsticks

63

コップ - koppu

cốc, ly/ glass

64

カップ - kappu

cốc/ cup

65

フォーク - fooku

nĩa/ fork

66

スプーン - supuun

muỗng/ spoon

67

ナイフ - naifu

dao/ knife

68

箒 - (ほうき) houki

chổi/ broom

69

ゴミ箱 - (ごみばこ)   gomibako

thùng rác/ garbage can

70

抱き枕 (だきまくら) dakimakura

gối(giữ)cơ thể/ body pillow

Nguồn: Sưu tầm

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang