Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng (Phần 3)

健やか (すこやか): khỏe mạnh

衰える (おとろえる): suy yếu

肥満 (ひまん): béo phì

冷え性 (ひえしょう): bệnh tay chân lạnh

病気 (びょうき): bệnh

疾患 (しっかん): bệnh tật

障害 (しょうがい): khuyết tật

意識障害 (いしきしょうがい): Rối loạn ý thức

視覚障害 (しかくしょうがい) Rối loạn thị giác

聴覚障害 (ちょうかくしょうがい):  Rối loạn thính giác

言語障害 (げんごしょうがい): Rối loạn ngôn ngữ

精神障害 (せいしんしょうがい): Rối loạn tâm thần

脳梗塞 (のうこうそく): nhồi máu não

糖尿病 (とうにょうびょう): bệnh tiểu đường

高血圧 (こうけつあつ): huyết áp cao

低血圧 (ていけつあつ): huyết áp thấp

頭痛 (ずつう): đau đầu

認知症 (にんちしょう): bệnh sa sút trí tuệ

幻覚 (げんかく): ảo giác

物忘れ (ものわすれ): hay quên

徘徊 (はいかい): đi lẩn thẩn

振るえ (ふるえ): run

暴言 (ぼうげん): nói nặng lời, nói thô tục

暴力 (ぼうりょく): bạo lực, đánh

失明 (しつめい): mù

近眼 (きんがん): cận thị

老眼 (ろうがん): lão thị

耳鳴り (みみなり): ù tai

舌炎 (ぜつえん): viêm lưỡi

鼻炎 (びえん): viêm mũi

鼻血 (はなぢ): chảy máu mũi

鼻水 (はなみず): nước mũi

鼻づまり (はなづまり): nghẹt mũi

痰 (たん) :đờm

咳 (せき): ho

息苦しさ (いきぐるしさ): khó thở

呼吸 (こきゅう): hô hấp

痔 (じ): bệnh trĩ

腹痛 (ふくつう): đau bụng

巻き爪 (まきづめ): móng quặp

肥厚爪 (ひこうづめ): móng dày sừng

麻痺 (まひ): liệt

単麻痺 (たんまひ): liệt một chi

片麻痺 (かたまひ): liệt nửa người

対(ついまひ): liệt hai chi dưới

両麻痺 (りょうまひ): liệt hai chi trên hoặc hai chi dưới

四肢麻痺 (ししまひ): liệt tứ chi

便秘 (べんぴ): táo bón

下痢 (げり): ỉa chảy

失禁 (しっきん): không kiểm soát được (ỉa đùn, dái dầm)

頻尿 (ひんにょう): Chứng đi tiểu nhiều, đái rắt

尿閉 (にょうへい): bí tiểu

血尿 (けつにょう): tiểu ra máu

吐く (はく): nôn

嘔吐 (おうと): nôn

吐き気 (はきけ): buồn nôn

吐血 (とけつ): nôn ra máu, thổ huyết

拘縮 (こうしゅく): co cơ, cứng cơ

感染症 (かんせんしょう): bệnh truyền nhiễm

インフルエンザ: bệnh cúm 

怪我 (けが): bị thương, thương tích

負傷 (ふしょう): bị thương, thương tích

傷 (きず): vết thương

外傷 (がいしょう): vết thương ngoài da

かき傷 (かききず): vết cào cấu

切り傷 (きりきず): vết đứt

すり傷 (すりきず): vết trầy xước

打撲 (だとう): thâm, bầm tím

火傷 (やけど): bỏng

熱 (ねつ): sốt

発熱 (はつねつ): phát sốt

熱発 (ねっぱつ): phát sốt 

微熱 (びねつ): sốt nhẹ

寒気 (さむけ): ớn lạnh

悪寒 (おかん): ớn lạnh

水腫 (すいしゅ): phù, phù tích dịch

不眠症 (ふみんしょう): chứng mất ngủ

うつ病 (うつびょう): bệnh trầm cảm

アレルギー : dị ứng

花粉症 (かふんしょう): dị ứng phấn hoa

熱中症 (ねっちゅうしょう): say nắng

貧血 (ひんけつ): thiếu máu

気絶 (きぜつ): ngất, xỉu

失神 (しっしん): ngất, xỉu

痙攣 (けいれん): co giật

くしゃみ : hắt xì hơi

しゃっくり : nấc

独り言 (ひとりごと): lẩm bẩm, nói một mình

かゆみ: ngứa

疼痛 (とうつう): đau nhức

腫れ (はれ): sưng

痺れ (しびれ): tê

だるさ :uể oải, mệt mỏi

汗 (あせ): mồ hôi

発汗 (はっかん): đổ mồ hôi

蕁麻疹 (じんましん): chứng mày đay

炎症 (えんしょう): viêm

むくみ : phù nề

あざ: vết thâm, vết bầm

内出血 (ないしゅっけつ): xuất huyết dưới da

感染 (かんせん): lây, nhiễm

うつる :lây truyền

回復 (かいふく): phục hồi

悪化 (あっか): xấu đi

欠乏 (けつぼう): thiếu

反応 (はんのう): phản ứng 

顔色 (かおいろ): sắc mặt

重傷 (じゅうしょう): vết thương nặng

軽傷 (けいしょう): vết thương nhẹ

治療 (ちりょう): điều trị

医療 (いりょう): y tế

検査 (けんさ): xét nghiệm

治る (なおる): chữa trị, khỏi

往診 (おうしん): khám bệnh tại nhà

予防 (よぼう): phòng chống

血圧 (けつあつ): huyết áp

脈拍 (みゃくはく): mạch đập

体温 (たいおん): nhiệt độ cơ thể

バイタルサイン: dấu hiệu sinh tồn

採尿 (さいにょう): lấy mẫu nước tiểu

採血 (さいけつ): lấy mẫu máu

喀痰吸引 (かくたんきゅういん): hút đờm

深呼吸 (しんこきゅう): thở sâu

クーリング: chườm lạnh

褥瘡 (じょくそう): loét do nằm liệt giường

Nguồn: Sưu tầm

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang