健やか (すこやか): khỏe mạnh
衰える (おとろえる): suy yếu
肥満 (ひまん): béo phì
冷え性 (ひえしょう): bệnh tay chân lạnh
病気 (びょうき): bệnh
疾患 (しっかん): bệnh tật
障害 (しょうがい): khuyết tật
意識障害 (いしきしょうがい): Rối loạn ý thức
視覚障害 (しかくしょうがい) Rối loạn thị giác
聴覚障害 (ちょうかくしょうがい): Rối loạn thính giác
言語障害 (げんごしょうがい): Rối loạn ngôn ngữ
精神障害 (せいしんしょうがい): Rối loạn tâm thần
脳梗塞 (のうこうそく): nhồi máu não
糖尿病 (とうにょうびょう): bệnh tiểu đường
高血圧 (こうけつあつ): huyết áp cao
低血圧 (ていけつあつ): huyết áp thấp
頭痛 (ずつう): đau đầu
認知症 (にんちしょう): bệnh sa sút trí tuệ
幻覚 (げんかく): ảo giác
物忘れ (ものわすれ): hay quên
徘徊 (はいかい): đi lẩn thẩn
振るえ (ふるえ): run
暴言 (ぼうげん): nói nặng lời, nói thô tục
暴力 (ぼうりょく): bạo lực, đánh
失明 (しつめい): mù
近眼 (きんがん): cận thị
老眼 (ろうがん): lão thị
耳鳴り (みみなり): ù tai
舌炎 (ぜつえん): viêm lưỡi
鼻炎 (びえん): viêm mũi
鼻血 (はなぢ): chảy máu mũi
鼻水 (はなみず): nước mũi
鼻づまり (はなづまり): nghẹt mũi
痰 (たん) :đờm
咳 (せき): ho
息苦しさ (いきぐるしさ): khó thở
呼吸 (こきゅう): hô hấp
痔 (じ): bệnh trĩ
腹痛 (ふくつう): đau bụng
巻き爪 (まきづめ): móng quặp
肥厚爪 (ひこうづめ): móng dày sừng
麻痺 (まひ): liệt
単麻痺 (たんまひ): liệt một chi
片麻痺 (かたまひ): liệt nửa người
対(ついまひ): liệt hai chi dưới
両麻痺 (りょうまひ): liệt hai chi trên hoặc hai chi dưới
四肢麻痺 (ししまひ): liệt tứ chi
便秘 (べんぴ): táo bón
下痢 (げり): ỉa chảy
失禁 (しっきん): không kiểm soát được (ỉa đùn, dái dầm)
頻尿 (ひんにょう): Chứng đi tiểu nhiều, đái rắt
尿閉 (にょうへい): bí tiểu
血尿 (けつにょう): tiểu ra máu
吐く (はく): nôn
嘔吐 (おうと): nôn
吐き気 (はきけ): buồn nôn
吐血 (とけつ): nôn ra máu, thổ huyết
拘縮 (こうしゅく): co cơ, cứng cơ
感染症 (かんせんしょう): bệnh truyền nhiễm
インフルエンザ: bệnh cúm
怪我 (けが): bị thương, thương tích
負傷 (ふしょう): bị thương, thương tích
傷 (きず): vết thương
外傷 (がいしょう): vết thương ngoài da
かき傷 (かききず): vết cào cấu
切り傷 (きりきず): vết đứt
すり傷 (すりきず): vết trầy xước
打撲 (だとう): thâm, bầm tím
火傷 (やけど): bỏng
熱 (ねつ): sốt
発熱 (はつねつ): phát sốt
熱発 (ねっぱつ): phát sốt
微熱 (びねつ): sốt nhẹ
寒気 (さむけ): ớn lạnh
悪寒 (おかん): ớn lạnh
水腫 (すいしゅ): phù, phù tích dịch
不眠症 (ふみんしょう): chứng mất ngủ
うつ病 (うつびょう): bệnh trầm cảm
アレルギー : dị ứng
花粉症 (かふんしょう): dị ứng phấn hoa
熱中症 (ねっちゅうしょう): say nắng
貧血 (ひんけつ): thiếu máu
気絶 (きぜつ): ngất, xỉu
失神 (しっしん): ngất, xỉu
痙攣 (けいれん): co giật
くしゃみ : hắt xì hơi
しゃっくり : nấc
独り言 (ひとりごと): lẩm bẩm, nói một mình
かゆみ: ngứa
疼痛 (とうつう): đau nhức
腫れ (はれ): sưng
痺れ (しびれ): tê
だるさ :uể oải, mệt mỏi
汗 (あせ): mồ hôi
発汗 (はっかん): đổ mồ hôi
蕁麻疹 (じんましん): chứng mày đay
炎症 (えんしょう): viêm
むくみ : phù nề
あざ: vết thâm, vết bầm
内出血 (ないしゅっけつ): xuất huyết dưới da
感染 (かんせん): lây, nhiễm
うつる :lây truyền
回復 (かいふく): phục hồi
悪化 (あっか): xấu đi
欠乏 (けつぼう): thiếu
反応 (はんのう): phản ứng
顔色 (かおいろ): sắc mặt
重傷 (じゅうしょう): vết thương nặng
軽傷 (けいしょう): vết thương nhẹ
治療 (ちりょう): điều trị
医療 (いりょう): y tế
検査 (けんさ): xét nghiệm
治る (なおる): chữa trị, khỏi
往診 (おうしん): khám bệnh tại nhà
予防 (よぼう): phòng chống
血圧 (けつあつ): huyết áp
脈拍 (みゃくはく): mạch đập
体温 (たいおん): nhiệt độ cơ thể
バイタルサイン: dấu hiệu sinh tồn
採尿 (さいにょう): lấy mẫu nước tiểu
採血 (さいけつ): lấy mẫu máu
喀痰吸引 (かくたんきゅういん): hút đờm
深呼吸 (しんこきゅう): thở sâu
クーリング: chườm lạnh
褥瘡 (じょくそう): loét do nằm liệt giường
Nguồn: Sưu tầm