Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất (Phần 1)

1. 押し入れ(おしいれ):Tủ kéo (Doraemon ngủ)

2. 座敷(ざしき):Nhà trải chiếu

3. ベッドルーム: Khu vực phòng ngủ

4. 寝室(しんしつ):Phòng ngủ

5. 居間(いま):Phòng khách(theo kiến trúc phương Tây)

6. ダイニングルーム:Phòng ăn

7. 台所(だいどころ):Khu vực bếp

8. リビングルーム: Phòng khách

9. キッチン :Phòng bếp

10. 車庫(しゃこ):Khu để xe

11. 台所用品(だいどころようひん):Đồ dùng, gia cụ trong bếp

12. 蛇口(じゃぐち):Vòi nước

13. 戸棚(とだな):Tủ đựng ấm chén

14. 風呂場(ふろば):Phòng tắm

15. 流し(ながし):Bồn rửa trong nhà bếp

16. 洗面台(せんめんだい):Bồn rửa mặt

17. お手洗い(おてあらい):Toilet

18. バスルーム:Phòng tắm

19. トイレ: Nhà vệ sinh/Toilet

20. 庭(にわ):Khu vườn

21. 玄関(げんかん):Cửa chính

22. ベランダ: Ban công

23. 階段(かいだん):Cầu thang

24. 廊下(ろうか):Hành lang

25. 床(ゆか):Sàn nhà

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang