1. 押し入れ(おしいれ):Tủ kéo (Doraemon ngủ)
2. 座敷(ざしき):Nhà trải chiếu
3. ベッドルーム: Khu vực phòng ngủ
4. 寝室(しんしつ):Phòng ngủ
5. 居間(いま):Phòng khách(theo kiến trúc phương Tây)
6. ダイニングルーム:Phòng ăn
7. 台所(だいどころ):Khu vực bếp
8. リビングルーム: Phòng khách
9. キッチン :Phòng bếp
10. 車庫(しゃこ):Khu để xe
11. 台所用品(だいどころようひん):Đồ dùng, gia cụ trong bếp
12. 蛇口(じゃぐち):Vòi nước
13. 戸棚(とだな):Tủ đựng ấm chén
14. 風呂場(ふろば):Phòng tắm
15. 流し(ながし):Bồn rửa trong nhà bếp
16. 洗面台(せんめんだい):Bồn rửa mặt
17. お手洗い(おてあらい):Toilet
18. バスルーム:Phòng tắm
19. トイレ: Nhà vệ sinh/Toilet
20. 庭(にわ):Khu vườn
21. 玄関(げんかん):Cửa chính
22. ベランダ: Ban công
23. 階段(かいだん):Cầu thang
24. 廊下(ろうか):Hành lang
25. 床(ゆか):Sàn nhà