19/07/2024
Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 2
I. Từ vựng TOPIK 2: Quan hệ
Từ vựng TOPIK 2
Nghĩa
Ví dụ
초대하다
mời
지민은 허리를 집으로 초대했습니다. (Jimin mời Hari tới nhà.)
방문하다
thăm hỏi
유나는 할머니를 방문하기 위해 병원에 갔다. (Yuna đến bệnh viện để thăm hỏi bà của cô ấy.)
약속하다
hứa hẹn
지민은 유나에게 그녀와 결혼하겠다고...
14/07/2024
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề văn phòng, công sở
1 : 사무실———– xa mu sil ——————- văn phòng
2 : 경리부 ———– ciơng ni bu —————– bộ phận kế tóan
3 : 관리부———– coan li bu ——————- bộ phận quản lý
4 : 무역부———– mu iớc bu——————– bộ phận xuất nhập khẩu
5...
05/07/2024
Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng
STT
Ngữ pháp
Cách dùng
Ví dụ
Lưu ý
1
N+입니다
- Dùng trong câu trần thuật.
- Kết hợp với danh từ để giải thích cho chủ ngữ.
- Đuôi câu thể hiện sự trang trọng.
- Nghĩa tương đương tiếng Việt: “Là”
- 저는 의사입니다 (Tôi là bác sĩ).
-...
02/07/2024
Top những câu tục ngữ, thành ngữ tiếng Hàn thông dụng nhất
가까운 이웃 먼 친척보다 낫다: Bán anh em xa mua láng giềng gần
가는 날이 장날: Ngày đi là ngày họp chợ (xảy ra việc ngoài dự tính, ngoài kế hoạch)
가는 말이 고와야 오는 말이 곱다: Lời nói đi có đẹp...
28/06/2024
Các Tip làm câu 가-나-라-다
Bước 1: Tìm câu mở đầu
Câu mở đầu không chứa những từ chỉ thị như 이, 그, 저 hay những liên từ nối như 그래서, 하지만, 그렇지만, 그리고… và cũng không chưa ngữ pháp giải thích như 때문이다…
Câu mở đầu...
20/06/2024
Từ vựng tiếng Hàn về hàng hóa xuất nhập khẩu
STT
Từ vựng
Nghĩa
1
수출입
Xuất nhập khẩu
2
허가서
Giấy phép
3
제출
Hồ sơ, giấy tờ
4
원산지증서
Giấy chứng nhận xuất xứ
5
수출입 신고서
Tờ khai xuất nhập khẩu
6
수출입 허가
Giấy phép xuất nhập khẩu
7
수입 신고 절차
Thủ tục khai báo thuế
8
수입 절차
Thủ tục nhập khẩu
9
등록 절차
Thủ tục đăng ký
10
납세하다
Nộp thuế
11
보증세금
Thuế bổ sung
12
납세 기간...