16/03/2024
NGỮ PHÁP 니만큼
Động từ + 느니만큼; Tính từ + (으)니만큼: …nên…
Gốc tính từ kết thúc bằng nguyên âm + 니만큼
Gốc tính từ kết thúc bằng phụ âm + 으니만큼
Vĩ tố liên kết thể hiện sự công nhận vế trước và điều đó trở thành...
15/03/2024
NGỮ PHÁP -어/아/여 가지고 VÀ -아/어/여다가
I. 어/아/여 가지고
Phạm trù: Dạng kết hợp
Cấu tạo: Vĩ tố liên kết –어/아/여 + Động từ 가지다 + Vĩ tố liên kết –고. Là hình thái kết hợp giữa vĩ tố liên kết –어/아/여 với trợ động từ가지다 và vĩ tố liên...
14/03/2024
Từ vựng tiếng hàn về bóng đá
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn của trong lĩnh vực bóng đá cho các bạn hâm mộ thể thao sân cỏ.
STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt
1
스포츠
thể thao
2
오프사이드
lỗi việt vị
3
페널티 슛 아웃 / 승부차기
đá luân lưu
4
프리킥
quả đá phạt
5
코너킥
đá phạt góc
6
파울
phạm lỗi
7
골키퍼
thủ môn
8
선수
cầu thủ
9
후보선수
cầu thủ...
13/03/2024
Từ vựng tiếng Hàn các xưng hô trong gia đình
Trong tiếng Việt cũng như trong tiếng Hàn, cách xưng hô trong gia đình, bên nội, bên ngoại, họ xa, họ gần luôn cần phải chính xác và cẩn thận.
직계가족 (Quan hệ trực hệ)
1.증조 할아버지: Cụ ông
2.증조 할머니: Cụ bà
3.할아버지:...
12/03/2024
NGỮ PHÁP 기/게 마련이다
*Phạm trù: Cấu trúc cú pháp
*Cấu tạo: Vị từ + Vĩ tố dạng danh từ -기 + vị từ 이다
Là cấu trúc mà động từ, tính từ, vị từ이다 kết hợp với –기 trở thành tiểu cú danh từ rồi được tiếp...
11/03/2024
Từ vựng tiếng Hàn về thuốc
18 Từ vựng tiếng Hàn về thuốc
1.
캡슐 (capsule)
Thuốc con nhộng
2.
가루약 (분말 약)
Thuốc bột
3.
물약 (액제)
Thuốc nước
4.
스프레이 (분 무, 분무기)
Thuốc xịt
5.
주사약
Thuốc tiêm
6.
진통제
Thuốc giảm đau
7.
수면제 (최면 제)
Thuốc ngủ
8.
마취제 (마비 약)
Thuốc gây mê
9.
소염제
Thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
10.
항생제
Thuốc kháng sinh
11.
감기약
Thuốc cảm cúm
12.
두통약
Thuốc...