Ngữ pháp điều ước đi kèm với ように

Cách chia :

    V ます/V ません/Vthể khả năng)ます+ように

Ý  nghĩa:  

ước gì…./ hi vọng là…./ mong là….

Biểu thị : nguyện vọng; mong muốn; mong  mỏi, hy vọng…của người nói về 1 sự việc gì  đó. 

 :

1.格しますように

Ước gì tôi sẽ qua kì thi này

         2.母の病気が治りますように

Hi vọng là bệnh của mẹ tôi sẽ khỏi

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang