29/04/2024
Từ vựng về âm nhạc
STT
Từ vựng
Nghĩa
Phiên âm
Từ loại
1
박자
Nhịp
pac cha
Danh từ
2
하모니
Hòa âm
ha mô ni
Danh từ
3
가사
Lời bài hát
ka xa
Danh từ
4
멜로디
Giai điệu
mê lô đi
Danh từ
5
음표
Nốt nhạc
ưm phyô
Danh từ
6
리듬
Nhịp điệu
ri tưm
Danh từ
7
음계
Âm, gam
ưm kyê
Danh từ
8
독주
Solo, đơn ca
tôôc chu
Danh từ
9
합주
Song ca
hap chu
Danh từ
10
음에 맞추다
Hợp âm
ưm mê, mat ch’u ta
Động từ
11
음악 기구
Thiết...
28/04/2024
두손 두발 다 들다 Bó tay hoặc hết thuốc chữa
Bài học từ vựng tiếng Hàn qua chủ đề “Giao tiếp hằng ngày”
둘: cả hai,
두 là dạng tỉnh lược của 둘,
손: Tay,
발: chân,
다: tất, hết,
들다: vẫy , giơ
Nghĩa đen: Giơ cả tay cả chân
Nghĩa bóng : Bó tay với ai...
27/04/2024
Từ vựng tiếng Hàn về các thương hiệu nổi tiếng
펜디: Fendi.
지방시: Givenchy.
디오르: Dior.
구찌: Gucci.
샤넬: Chanel.
베르사체: Versace.
버버리: Burberry.
모스키노: Moschino.
유니클로: Uniqlo.
미우미우: Miu Miu.
돌체앤가바나: Dolce & Gabbana.
루이 뷔통: Louis Vuitton.
헤르메스: Hermès.
롤스로이스: Rolls-Royce
페라리: Ferrari
포드: Ford
포르쉐: Porsche
혼다: Honda
람보르기니: Lamborghini
현대: Hyundai
볼보: Volvo
아우디: Audi
도요타: Toyota
벤틀리: Bentley
메르세데스: Mercedes
스즈키: Suzuki
부가티: Bugatti
25/04/2024
Tiếng Hàn Song Ngữ – Để Đón Một Buổi Sáng Đẹp
좋은 아침을 맞기 위해서는… – Để đón một buổi sáng đẹp…
좋은 아침을 맞기 위해서는
좋은 잠을 자야 한다. 좋은 잠을 자려면
‘잠자기 전 30분’의 습관을 바꿔야 한다.
‘잠자기 전 30분’에 뇌에 좋은 정보를 보내주면
기억은 강화되고 ‘번득임’도 발휘된다.
그리고 멋진 아침을 맞이하여
충실한 하루를 보낼 수...
24/04/2024
NGỮ PHÁP -거나, -거나 말거나, -거나 하면
I. 거나
Phạm trù: Vĩ tố liên kết
Cấu tạo: Kết hợp với động từ, tính từ và một phần 이다.
Có thể dùng vĩ tố chỉ thì ‘었(았/였) -거나’ nhưng không được dùng ‘-겠-’mang ý nghĩa suy đoán.
Ý nghĩa: Diễn tả nghĩa liệt kê song...
23/04/2024
Từ vựng tiếng Hàn ngành may mặc (P2)
61.품명 tên hàng
62.원단 vải chính
63.안감 vải lót
64.배색 vải phối
65.심지 mếch
66.봉사 chỉ
67.아나이도 alaito
68.지누이도 chỉ chắp
69.스테치사 chỉ diễu
70.다데테이프 mếch cuận thẳng
71.바이어스테이프 mếch cuận chéo
72.암흘테이프 mếch quận nách
73.양면테이프 mếch quận hai mặt
74.지퍼 khóa kéo
75.코아사 chỉ co dãn
76.니켄지퍼 khóa đóng
77.스넷 cúc dập
78.리뱃 đinh vít
79.아일렛...