22/04/2024
Từ vựng tiếng Hàn ngành may mặc (P1)
1.봉제: Ngành may.
2.봉제공장: Nhà máy may.
3.봉제틀: Máy may (nói chung các loại máy may)…
4.수선하다: sửa quần ,áo
5.옷: Áo (nói chung)
6.겉옷: Áo ngoài.
7.속옷: Áo bên trong.
8.숙녀복: Quần áo phụ nữ.
9.아동복: Quần áo trẻ em.
10.내복: Quần áo lót, quần áo mặc trong.
11.잠옷:...
21/04/2024
Các biểu hiện định nghĩa thường dùng trong tiếng Hàn
Trong các bài đọc, bài nghe liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn sẽ xuất hiện các thuật ngữ và chắc chắn sẽ có câu giải thích thuật ngữ đó. Trong bài viết khi cần giải thích hoặc thu...
20/04/2024
Học Tiếng Hàn – Cấu Tạo Của Tiếng Hàn (Phần 1)
Phần 1: (1 – 20)
1/ Trợ từ chủ ngữ -이/-가
-Được gắn sau danh từ, đại từ để chỉ danh từ đại từ đó là chủ ngữ trong câu. ‘-이’ được gắn sau những đại từ, danh từ có patchim ở...
19/04/2024
4 Phương Pháp Học Tiếng Hàn Hiệu Quả
Có rất nhiều phương pháp học tiếng Hàn. Tùy theo cách học và điều kiện của mỗi người mà sẽ có những phương pháp riêng phù hợp và hiệu quả. Bài viết này chỉ xin bàn về những vấn đề...
18/04/2024
9 TRƯỜNG HỢP DANH TỪ (N) ĐI VỚI TIỂU TỪ ‘에’
1. N CHỈ VỊ TRÍ MANG TÍNH KHÔNG GIAN, THỜI GIAN
✓동생은 집에 있다. (Em tôi đang ở nhà)
✓어제 밤 12시에 잤다. (Tôi đi ngủ lúc 12 giờ đêm)
2. N ÁM CHỈ NƠI MÀ HÀNH ĐỘNG HƯỚNG ĐẾN. (ĐI VỚI CÁC...
17/04/2024
Từ vựng các hoạt động trị liệu
Từ vựng tiếng Hàn về Y tế: Các hoạt động trị liệu
1.
초음파 검사
Siêu âm
2.
X-ray (에스 레이) 찍다
Chụp x quang
3.
CT를 찍다
Chụp CT
4.
MRI 찍다
Chụp MRI
5.
피를 뽑다
Lấy máu
6.
혈액검사
Xét nghiệm máu
7.
혈액형 검사
Xét nghiệm nhóm máu
8.
소변/대변 검사
Xét nghiệm nước tiểu, phân
9.
내시경 검사
Nội soi
10.
수술, 시술
Mổ, phẫu...