07/11/2024
tên một số loại hạt trong tiếng Hàn
호박수: hạt bí
메주콩: hạt đậu nành
아몬드: hạnh nhân
땅콩: hạt lạc
호두: quả óc chó
밤: hạt dẻ hạt điều
캐슈넛: hạt điều
해바라기씨: hạt hướng dương
연씨: hạt sen
04/11/2024
Biển báo cấm trong tiếng Hàn
주차 금지: cấm đỗ xe
금연: cấm hút thuốc
과속 금지: cấm vượt quá tốc độ
출입 금지: cấm ra vào
음식물 반입 금지: cấm mang thức ăn
사진촬영 금지: cấm quay phim chụp ảnh
실내정숙: cấm làm ồn
휴대전화사용 금지: cấm sử dụng điện thoại
접근 금지:...
22/10/2024
Từ vựng chủ đề đồ dùng bếp
컵: cốc
칼: dao
가위: kéo
접시: đĩa
쟁반: khay
숫가락: thìa
젓가락: đũa
소쿠리: rổ
국자: cái muôi lớn
냄비: nồi có nắp
수저: thìa và đũa
사발/그릇: bát
유리잔: cốc thủy tinh
식탁: bàn ăn
앞치마: tạp dề
솥밥: nồi cơm điện
압력솥: nồi áp suất
프라이펜: chảo
냄비: nồi, xoong
다라 (양푼): thau
난로: bếp lò
가스난로: bếp...
10/10/2024
Từ đồng nghĩa
나이가 많다, 나이가 들다, 늙다
Nhiều tuổi , già
나이프, 칼
Con dao
나중에, 다음에, 앞으로
Sau này
낙하하다, 비래하다
Rơi xuống
날씬하다, 얇다
Thon gọn , mỏng manh
여자, 여성
Phụ nữ
남성, 남자
Đàn ông
내다, 제출하다, 주다
Trả , nộp , cho
내다, 지불하다, 납입하다, 결제하다
Chi trả , nạp vào , thanh toán
안팎,...
04/10/2024
Ngữ pháp cao cấp V (으)랴 – V (으)랴
Tìm hiểu về ngữ pháp V (으)랴 – V (으)랴
- Cấu trúc ngữ pháp này được gắn vào thân động từ hành động dùng thể hiện sự bận rộn vì làm một số việc được liệt kê.
- Có thể dịch...
30/09/2024
Từ đồng nghĩa xuất hiện trong kì thi thptqg tiếng Hàn
날마다 = 매일: mỗi ngày
재미있다 = 즐겁다: thích thú, vui vẻ
주로 = 대부분: chủ yếu, phần lớn, đa số
주중 = 평일: ngày thường, trong tuần
제일 = 가장: đầu tiên, thứ nhất, nhiều nhất
무료 = 공짜: miễn phí
계속 = 자꾸: liên...