11/04/2024
Học Tiếng Hàn – Giới Thiệu Bản Thân
대화1:
Hội thoại 1:
Hội thoại:
수진: 안녕하새요? ———— (Xin chào)
타완: 안녕하새요? 저는 타완이에요. ———— (Xin chào, tôi là 타완)
수진: 태국 사람이에요? ———— (Bạn là người Thái Lan phải không?)
타완: 네, 태국 사람이에요. ———— (Vâng, tôi là người Thái Lan)
Từ vựng:
한국 사람: Người...
10/04/2024
Cách Học Tiếng Hàn – 7 Quy Tắc Nói Tiếng Hàn Hiệu Quả
Quy tắc số 1: Luôn luôn học và ôn tập nhóm từ, không phải từng từ riêng lẻ
Không bao giờ học tiếng Hàn một từ riêng lẻ. Khi bạn gặp từ mới, luôn luôn nhớ viết ra nhóm từ sử...
09/04/2024
100 Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành dệt may (P2)
51. 소매타게
Xẻ tà tay
52. 수공업
Tiểu thủ công
53. 스넷
(Snet) Cúc dập
54. 스케줄
(Schedule) Kế hoạch
55. 슬립스티치
(Slip stitch) Đường diễu trượt
56. 실종류
Loại sợi
57. 아이롱
Là, ủi
58. 아크디온주머니
Túi đựng đàn xếp
59. 앞판좌우불균형
Trái phải thân trước không cân
60. 양면자카드
Vải dệt hai mặt
61. 어깨폭
Rộng vai
62. 에리
Cổ áo
63....
08/04/2024
100 Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành dệt may (P1)
1. V자넥
Cổ chữ V
2. 강도불량
Lỗi vệt vải
3. 고정스티칭
Đường may định vị
4. 공장생산관리
Quản lí sản xuất
5. 공정도
Biểu đồ dòng công đoạn
6. 공정편성
Hình thành công đoạn
7. 금속사
Sợi nhũ
8. 기모불량
Không chải bóng
9. 기저기카바
Quần tã lót trẻ sơ sinh
10. 긴팔소매
Tay dài
11. 납기관리
Quản lí giao...
07/04/2024
Phân biệt 이용하다 và 사용하다
이용하다 và 사용하다 đều mang nghĩa là dùng/sử dụng
Nhưng 이용하다 được dùng với địa điểm, phương tiện công cộng như thang máy, xe buýt,….
Vd:
저는 보통 버스를 이용해서 학교에 다닙니다.
Thường thì tôi sử dụng xe buýt để đi đến trường
(Ngoài ra...
06/04/2024
Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh
Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh
1.
진단서
Hồ sơ bệnh nhân
2.
진단 확인서
Hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh
3.
처방서
Đơn thuốc
4.
왜래 진료 지침서
Bảnh hướng dẫn điều trị ngoại trú
5.
순환기 질환
Các bệnh về tim mạch
6.
가슴 통증, 흉 통
Đau ngực
7.
부기, 부종
Phù thũng
8.
심장 부전, 심장기능상실
Suy...