21/01/2025
Từ vựng Hán Hàn 목
목 - Mộc, cây
목재 - Mộc tài: gỗ, nguyên liệu gỗ
목수 - Mộc tượng: thợ mộc
목화 - Mộc hoa: bông gòn (cây bông)
목근 - Mộc căn: rễ cây
목엽 - Mộc diệp: lá cây
목질 - Mộc chất: chất gỗ
목기 - Mộc...
15/01/2025
Các từ vựng liên quan đến tết
설날 (Seollal) – Tết Nguyên Đán, Tết Âm Lịch
제사 (Jesa) – Nghi lễ cúng tổ tiên
한복 (Hanbok) – Trang phục truyền thống Hàn Quốc
윷놀이 (Yutnori) – Trò chơi dân gian Hàn Quốc (dùng que gỗ)
떡국 (Tteokguk) – Canh bánh gạo,...
11/01/2025
Những từ ngữ “xinh đẹp” trong tiếng Hàn
아름답다 (Areumdapda) - Đẹp, tuyệt vời (dùng để miêu tả sự đẹp về mặt tinh thần, nghệ thuật hay cảm xúc)
고요하다 (Goyohada) - Yên tĩnh, thanh bình (thường miêu tả một không gian hoặc tâm hồn yên bình)
귀하다 (Gwihada) -...
01/01/2025
Từ vựng Hán Hàn 동
1. Từ Hán: 動 (움직일 동) - Động
동물 Động vật
동작 Động tác
동사 Động từ
활동 Hoạt động
운동 Vận động, tập thể dục thể thao
자동 Tự động
감동 Cảm động
변동 Biến động, thay đổi
행동 Hành động
진동 Chấn động, rung
부동산 Bất động sản
2. Từ...
27/12/2024
Ngữ pháp cao cấp -(느)ㄴ다면서
Ngữ pháp cao cấp -(느)ㄴ다면서
TÌM HIỂU NGỮ PHÁP -(느)ㄴ다면서
Cấu trúc này là dạng rút gọn của –(느)ㄴ다고 하면서 và được sử dụng để diễn tả khi đang nói điều gì đó thì đồng thời làm hành động khác; hoặc sau...
18/12/2024
MỘT SỐ TIỀN TỐ TRONG TIẾNG HÀN
강- (Mạnh, khốc liệt)
강파람 (Gió mạnh), 강훈련 (Huấn luyện gian khổ, căng thẳng),..
과- (Qúa, quá mức)
과소비 (Tiêu dùng quá mức), 과도(Qúa độ, quá mức),…
귀- (Quý)
귀사 (Quý công ty), 귀금속 (Kim loại quý),…
급- (Gấp, nhanh)
급가속 (Sự tăng tốc đột ngột), 급성장...