21/02/2025
Từ vựng chủ đề pháp luật
법 (beop) - Pháp luật
법원 (beobwon) - Tòa án
변호사 (byeonhosa) - Luật sư
판사 (pansa) - Thẩm phán
피고인 (pigo-in) - Bị cáo
검사 (geomsa) - Công tố viên
소송 (sosong) - Kiện tụng
법률 (beomnyul) - Luật pháp
법적 (beopjeok) - Pháp lý
형사 (hyeongsa) -...
20/02/2025
Từ vựng chủ đề bất động sản
부동산 (budongsan) – Bất động sản
상가 (sanga) – Tòa nhà thương mại
임대 (imdae) – Cho thuê
렌트 (renteu) – Thuê
계약 (gyeyak) – Hợp đồng
집값 (jipgap) – Giá nhà
중개인 (junggaein) – Người môi giới
관리비 (gwanribi) – Phí quản lý
전세 (jeonse) – Thuê...
15/02/2025
Phân biệt cấu trúc 고 있다 và 아/어/여 있다
Phân biệt cấu trúc 고 있다 và 아/어/여 있다
1. ĐỘNG TỪ + 고 있다
Diễn tả một hành động đang diễn ra.. (Diễn tả chủ thể đang thực hiện một hành động.)
~ 고 있다 được gắn với bất kỳ một động...
08/02/2025
Từ đa nghĩa 감다
Nghĩa 1: Nhắm mắt
Ví dụ: 눈을 감아 보세요 (Hãy nhắm mắt lại đi).
Nghĩa 2: Mất, qua đời
Ví dụ: 할머니는 눈을 감았어요 (Bà tôi đã qua đời).
Nghĩa 3: Gội (đầu)
Ví dụ: 미팅이 있어요 머리를 감아야 해요 (Tớ có buổi gặp mặt...
02/02/2025
Ngữ pháp cao cấp 기(에) 망정이지 (May mà ...chứ nếu không thì...)
TÌM HIỂU NGỮ PHÁP 기(에) 망정이지
Cấu trúc diễn tả mặc dù xảy ra chuyện khó khăn nhưng nhờ có sự việc ở mệnh đề trước mà không xảy ra kết quả không tốt ở mệnh đề sau. Có thể lược...
26/01/2025
Một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực IT
컴퓨터 (keompyuteo) – Máy tính
인터넷 (inteonet) – Internet
소프트웨어 (sopeuteuweeo) – Phần mềm
하드웨어 (hadeuweeo) – Phần cứng
프로그램 (peurogeuraem) – Chương trình
앱 (aep) – Ứng dụng (App)
웹사이트 (websaiteu) – Website
클라우드 (keullaudeu) – Cloud (lưu trữ đám mây)
데이터 (deiteo) – Dữ liệu
네트워크 (neteuwokeu)...